Có 2 kết quả:

参访团 cān fǎng tuán ㄘㄢ ㄈㄤˇ ㄊㄨㄢˊ參訪團 cān fǎng tuán ㄘㄢ ㄈㄤˇ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

delegation

Từ điển Trung-Anh

delegation