Có 2 kết quả:
参访团 cān fǎng tuán ㄘㄢ ㄈㄤˇ ㄊㄨㄢˊ • 參訪團 cān fǎng tuán ㄘㄢ ㄈㄤˇ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
delegation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
delegation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0